Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craving




craving
['kreiviη]
danh từ
(craving for something) sự thèm muốn; lòng khao khát
a craving for food
cơn thèm ăn


/'kreiviɳ/

danh từ
sự thèm muốn, lòng khao khát

Related search result for "craving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.