Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cream cheese




cream+cheese
['kri:m't∫i:z]
danh từ
phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem


/'kri:m'tʃi:z/

danh từ
phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem

Related search result for "cream cheese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.