| [kri:s] |
| danh từ |
| | nếp trên vải, giấy... do bị vò nhàu, gấp hoặc bị là; nếp nhăn, nếp gấp, đường li |
| | to iron a crease into one's trousers |
| là thành một đường li trên quần |
| | crease-resistant cloth |
| vải không nhàu |
| | vết nhăn trên da, nhất là ở mặt |
| | creases round an old man's eyes |
| những nếp nhăn quanh đôi mắt ông lão |
| | (trong môn cricket) vạch trắng kẻ ở hai đầu sân để đánh dấu vị trí đứng của cầu thủ phát bóng và cầu thủ chặn bóng |
| ngoại động từ |
| | làm nhàu; gấp nếp |
| | pack the clothes carefully so that you don't crease them |
| gói quần áo cẩn thận, đừng để nó bị nhàu |
| | to crease somebody up |
| | làm cho ai thích thú |
| nội động từ |
| | nhàu; có nếp gấp |
| | material that creases easily |
| vải dễ nhàu |