Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credible




credible
['kredəbl]
tính từ
đáng tin, tin được



(thống kê) tin được

/'kredəbl/

tính từ
đáng tin, tin được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "credible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.