Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creepy




creepy
['kri:pi]
tính từ
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy
rùng mình sởn gáy


/'kri:pi/

tính từ
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy rùng mình sởn gáy
bò, leo

Related search result for "creepy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.