Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crewel




crewel
['kru:il]
danh từ
len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)


/'kru:il/

danh từ
len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)

Related search result for "crewel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.