danh từ người què cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
ngoại động từ làm què, làm tàn tật làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại the ship was crippled by the storm chiếc tàu đã bị bão làm hỏng (nghĩa bóng) làm tê liệt to cripple someone's efforts làm tê liệt cố gắng của ai