Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crore




crore
[krɔ:]
danh từ
(Ấn) mười triệu


/krɔ:/

danh từ
(Ân) mười triệu

Related search result for "crore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.