Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruciferous




cruciferous
[kru:'sifərəs]
tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải


/kru:'sifərəs/

tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.