Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crudness


/'kru:dnis/ (crudity) /'kru:diti/

danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo

Related search result for "crudness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.