| [kru:z] |
| danh từ |
| | cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) |
| | cuộc tuần tra trên biển |
| nội động từ |
| | đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) |
| | tuần tra trên biển |
| | cruising taxi |
| | xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách |
| | to fly at cruising speed |
| | bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay) |
|
| [cruise] |
| saying && slang |
| | drive the streets looking for fun and friends, bomb around |
| | It was Sunday afternoon and we were cruising the streets looking for chicks . |
| | drive around in a car, bomb around |
| | On summer nights we cruise the streets looking for fun. |