Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crumb-cloth




crumb-cloth
['krʌmklɔθ]
danh từ
khăn trải dưới chân bàn ăn


/'krʌmklɔθ/

danh từ
khăn trải dưới chân bàn ăn

Related search result for "crumb-cloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.