|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cul-de-sac
cul-de-sac | ['kʌldəsæk] |  | danh từ | |  | phố cụt, ngõ cụt | |  | bước đường cùng; đường không lối thoát | |  | (giải phẫu) túi cùng |
/'kuldə'sæk/
danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng
|
|
|
|