cultivation
cultivation | [,kʌlti'vei∫n] | | danh từ | | | sự cày cấy, sự trồng trọt | | | land under cultivation | | đất đai đang được trồng trọt | | | extensive cultivation | | quảng canh | | | intensive cultivation | | thâm canh | | | sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...) |
/,kʌlti'veiʃn/
danh từ sự cày cấy, sự trồng trọt land under cultivation đất đai đang được trồng trọt extensive cultivation quảng canh intensive cultivation thâm canh sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
|
|