Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cureless




cureless
['kjuəlis]
tính từ
không chữa được, nan y


/'kjuəlis/

tính từ
không chữa được

Related search result for "cureless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.