|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curing
Chuyên ngành kinh tế sự đóng hộp bảo quản sự làm khô sự tẩy trắng sự ướp muối Chuyên ngành kỹ thuật bảo dưỡng bê tông sự bảo dưỡng sự dưỡng hộ sự gia công nhiệt sự hóa rắn sự hong khô sự liên kết ngang sự lưu hóa sự sấy khô sự xử lý xử lý Lĩnh vực: hóa học & vật liệu đóng rắn (xi măng) Lĩnh vực: xây dựng sự bảo dưỡng (bêtông) sự giữ nhiệt Lĩnh vực: điện tử & viễn thông sự chế hóa
|
|
|
|