curl
curl | [kə:l] | | danh từ | | | lọn tóc quăn | | | sự uốn quăn; sự quăn | | | to keep the hair in curl | | giữ cho tóc quăn | | | làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) | | | bệnh xoắn lá (của khoai tây) | | ngoại động từ | | | uốn, uốn quăn, làm xoăn | | | to curl the hair | | uốn tóc | | nội động từ | | | quăn, xoắn, cuộn | | | hair curls naturally | | tóc quăn tự nhiên | | | to curl up | | | cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói) | | | co tròn lại, thu mình lại | | | to lie curled up | | nằm co tròn | | | (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...) |
(Tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ]
rôta (của trường vectơ)
/kə:l/
danh từ món tóc quăn sự uốn quăn; sự quăn to keep the hair in curl giữ cho tóc quăn làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi) bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ uốn, uốn quăn, làm xoăn to curl the hair uốn tóc
nội động từ quăn, xoắn, cuộn hair curls naturally tóc quăn tự nhiên !to curl up cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói) co tròn lại, thu mình lại to lie curled up nằm co tròn (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
|
|