Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-away




cut-away
['kʌtə,wei]
danh từ
áo đuôi tôm
mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong


/'kʌtə,wei/

danh từ
áo đuôi tôm

Related search result for "cut-away"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.