Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-back




cut-back
['kʌt'bæk]
danh từ
sự cắt bớt; phần cắt bớt
(điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng kịch tính)


/'kʌtbæk/

danh từ
sự cắt bớt; phần cắt bớt
(điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)

Related search result for "cut-back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.