(Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình accumulation c. chu trình tích luỹ effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu fixed c. chu trình không đổi forword-type c. chu trình chuyển động lên trước ideal c. chu trình lý tưởng limit c. (giải tích) chu trình giới hạn magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá major c. (máy tính) chu trình lớn open c. chu trình mở print c. (máy tính) chu trình in pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung rational c. chu trình hữu tỷ relative c. chu trình tương đối repetitive c. (máy tính) chu trình lặp scanning c. chu trình quyét storage c. chu trình dự trữ timing c. (máy tính) chu trình định thời variable c. chu trình biến thiên virtual c. chu trình ảo
/'saikl/
danh từ (vật lý) chu ký, chu trình reversible cycle chu trình thuận nghịch (hoá học) vòng tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề xe đạp