|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
déjeuner
déjeuner | ['deiʒənei] | | danh từ | | | bữa ăn sáng, | | | bữa ăn trưa (trịnh trọng) |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tính từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous planist người chơi pianô giỏi thuận dùng tay phải
|
|
|
|