dasher
dasher | ['dæ∫ə] | | danh từ | | | người ăn diện, người chịu diện | | | người hay loè, người hay phô trương | | | que đánh sữa (để lấy bơ) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô) |
/'dæʃə/
danh từ người ăn diện, người chịu diện người hay loè, người hay phô trương que đánh sữa (để lấy bơ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)
|
|