| [deit] |
| danh từ |
| | quả chà là |
| | (thực vật học) cây chà là |
| | ngày tháng; niên hiệu |
| | what's the date today? |
| hôm nay ngày bao nhiêu? |
| | today's date is the sixth of March |
| hôm nay là ngày 6 tháng 3 |
| | has the date of the meeting been fixed? |
| ngày họp đã được ấn định chưa? |
| | when was the date of the Battle of Waterloo? |
| trận Waterloo vào năm nào? |
| | there's no date on this cheque |
| ngân phiếu này chẳng đề ngày tháng gì cả |
| | that newspaper bears the date 6 March 1999; that newspaper is under date of 6 March 1999 |
| tờ báo đó đề ngày 6 tháng 3 năm 1999 |
| | date of birth |
| ngày tháng năm sinh |
| | (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn |
| | to pay at fixed dates |
| trả đúng kỳ hạn |
| | at long date |
| kỳ hạn dài |
| | at short date |
| kỳ hạn ngắn |
| | niên đại; thời đại |
| | this vase is of an earlier date than that one |
| cái bình này có niên đại sớm hơn cái bình kia |
| | Roman date |
| thời đại La mã |
| | at that date, electric light was unknown |
| thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn gặp ai vào một thời điểm nhất định |
| | we made a date to go to the opera |
| chúng tôi đã hẹn ngày giờ gặp nhau đi xem ôpêra |
| | việc gặp một người khác phái, cuộc hẹn hò |
| | to have a date with one's girl-friend |
| hẹn gặp bạn gái |
| | out of date |
| | lỗi thời; không còn giá trị nữa, hết hạn, hết hiệu lực |
| | will denim jeans ever go out of date? |
| liệu quần jin bằng vải bông chéo có bao giờ lỗi thời không? |
| | out-of-date clothes/ideas/slang |
| quần áo/tư tưởng/tiếng lóng lỗi thời |
| | their licence is out of date |
| giấy phép của họ hết hạn rồi |
| | to date |
| | đến bây giờ |
| | to date, I have not known how old he is |
| đến bây giờ tôi vẫn chưa biết hắn mấy tuổi |
| | up to date |
| | hiện đại, hợp thời trang, đúng mốt, cập nhật |
| | she always wears clothes that are right up to date |
| cô ta lúc nào cũng mặc quần áo đúng mốt |
| | the list is up to date now that we've added the new members' names |
| chúng tôi đã điền thêm tên các thành viên mới, bây giờ bản danh sách đúng là cập nhật |
| | up-to-date styles/methods |
| phong cách/phương pháp mới nhất |
| ngoại động từ |
| | đề ngày tháng |
| | to date a letter |
| đề ngày tháng vào một bức thư |
| | his last letter was dated 16 February 1999 |
| bức thư cuối cùng của hắn đề ngày 16 / 2 / 1999 |
| | xác định niên đại, xác định thời đại |
| | to date an old statue |
| xác định niên đại của một pho tượng thời thượng cổ |
| nội động từ |
| | đã tồn tại từ...; có từ... |
| | this manuscript dates from the XIVth century; this manuscript dates back to the XIVth century |
| bản viết tay này có từ thế kỷ 14 |
| | đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời |
| | young people's clothes date quickly nowadays |
| quần áo thanh niên bây giờ mau lỗi thời quá |
| | (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái) |
| | they've been dating for a long time |
| họ hẹn hò nhau thường xuyên từ lâu rồi |
|
| [date] |
| saying && slang |
| | boy and girl go to a movie etc., go out with, see |
| | Tong has been dating May since they met at Christmas. |