| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  daytime 
 
 
 
 
  danh từ 
  thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày 
  you hardly ever see owls in the daytime  ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú 
 
 
 
  daytime |  | ['deitaim] |  |  | danh từ |  |  |  | thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày |  |  |  | you hardly ever see owls in the daytime |  |  | ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú | 
 
 
 |  |  
		|  |  |