as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost)
điếc đặc, điếc lòi ra
there are none so deaf as those that will not hear
không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
/def/
tính từ điếc deaf of an ear; deaf in one ear điếc một tai deaf and dumb điếc và câm a deaf ear tai điếc làm thinh, làm ngơ to be deaf to someone's advice làm thinh không nghe lời khuyên của ai to turn a deaf ear to something làm thinh như không nghe thấy cái gì !as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post) điếc đặc, điếc lòi ra !there are none so deaf as those that will not hear không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)