Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decampment




decampment
[di'kæmpmənt]
danh từ
sự nhổ trại, sự rút trại
sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn


/di'kæmpmənt/

danh từ
sự nhổ trại, sự rút trại
sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn

Related search result for "decampment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.