Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decanter





decanter
[di'kæntə]
danh từ
bình thon cổ (đựng rượu, nước...)


/di'kæntə/

danh từ
bình thon cổ (đựng rượu, nước...)

Related search result for "decanter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.