decently
decently | ['di:sntli] | | phó từ | | | đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh | | | to dress decently | | ăn mặc đứng đắn tề chỉnh | | | lịch sự, tao nhã, có ý tứ | | | kha khá, tươm tất | | | tử tế, tốt | | | to treat somebody decently | | đối đãi tử tế với ai |
/'di:sntli/
phó từ đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh to dress decently ăn mặc đứng đắn tề chỉnh lịch sự, tao nhã, có ý tứ kha khá, tươm tất tử tế, tốt to treat somebody decently đối đãi tử tế với ai
|
|