Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decolorization




decolorization
Xem decoloration


/di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/

danh từ
sự làm phai màu, sự làm bay màu

Related search result for "decolorization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.