|  decorate 
  
 
 
 
 
  decorate |  | ['dekəreit] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | trang hoàng, trang trí |  |  |  | tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) | 
 
 
  /'dekəreit/ 
 
  ngoại động từ 
  trang hoàng, trang trí 
  tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) 
 
 |  |