Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrescent




decrescent
[di'kresnt]
tính từ
giảm bớt, xuống dần
decrescent moon
trăng khuyết, trăng cuối tuần


/di'kresnt/

tính từ
giảm bớt, xuống dần
decrescent moon trăng khuyết, trăng cuối tuần

Related search result for "decrescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.