Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deductible




tính từ
có thể trừ đi, có thể khấu trừ



deductible
[di'dʌktəbl]
tính từ
có thể trừ đi, có thể khấu trừ


Related search result for "deductible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.