Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deep-laid




deep-laid
['di:p'leid]
tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật


/'di:p'leid/

tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)

Related search result for "deep-laid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.