Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defilade




defilade
[,defi'leid]
danh từ (quân sự)
thuật chống bắn lia
công trình chống bắn lia
ngoại động từ
xây công trình chống bắn lia
to defilade a hill
xây công trình chống bắn lia cho một quả đồi


/,defi'leid/

danh từ (quân sự)
thuật chống bắn lia
công trình chống bắn lia

ngoại động từ
xây công trình chống bắn lia cho

Related search result for "defilade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.