define
define | [di'fain] | | ngoại động từ | | | định nghĩa (một từ...) | | | định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...) | | | to define the right for someone | | định rõ quyền hạn cho ai | | | to define the boundary between two countries | | định rõ ranh giới hai nước | | | xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất |
định nghĩa, xác định
/di'fain/
ngoại động từ định nghĩa (một từ...) định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...) to define the right for someone định rõ quyền hạn cho ai to define the boundary between two countries định rõ ranh giới hai nước xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
|
|