Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
define




define
[di'fain]
ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone
định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries
định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất



định nghĩa, xác định

/di'fain/

ngoại động từ
định nghĩa (một từ...)
định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)
to define the right for someone định rõ quyền hạn cho ai
to define the boundary between two countries định rõ ranh giới hai nước
xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "define"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.