Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deforest




deforest
[di'fɔrist]
ngoại động từ
làm cho rừng biến khỏi (một nơi); phá rừng; phát quang


/di'fɔrist/

ngoại động từ
phá rừng; phát quang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deforest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.