deform
deform | [di'fɔ:m] | | ngoại động từ | | | làm cho méo mó, làm biến dạng | | | a deformed eye | | mắt dị dạng | | | bóp méo, xuyên tạc | | | to deform the governmental policies | | xuyên tạc đường lối của chính phủ |
làm biến dạng, làm đổi dạng
/di'fɔ:m/
ngoại động từ làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi
|
|