Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defrayal




defrayal
[di'freiəl]
Cách viết khác:
defrayment
[di'freimənt]
danh từ
sự thanh toán, sự đài thọ


/di'freiəl/ (defrayment) /di'freimənt/

danh từ
sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.