Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
degauss




degauss
['di:gaus]
ngoại động từ
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)


/'di:gaus/

ngoại động từ
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "degauss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.