Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dehiscence




dehiscence
[di'hisns]
danh từ
(thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra


/di'hisns/

danh từ
(thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra

Related search result for "dehiscence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.