Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deity




deity
['di:iti]
danh từ
tính cách thần thánh
vị thần
the Deity
Chúa trời, Thượng đế


/'di:iti/

danh từ
tính thần
vị thần !the Deity
Chúa trời, Thượng đế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.