|  deliberation 
 
 
 
 
  deliberation |  | [di,libə'rei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng |  |  |  | to act with deliberation |  |  | hành động thận trọng |  |  |  | cuộc bàn cãi |  |  |  | sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng |  |  |  | to speak with deliberation |  |  | nói thong thả | 
 
 
  /di,libə'reiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng 
  to act with deliberation  hành động thận trọng 
  cuộc bàn cãi 
  sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng 
  to speak with deliberation  nói thong thả 
 
 |  |