Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delicious





delicious
[di'li∫əs]
tính từ
đem lại sự thích thú cho vị giác và khưu giác; thơm tho, ngon ngọt
a delicious meal, cake, flavour
bữa ăn ngon, bánh ga tô thơm ngon, hương vị thơm tho
it smells delicious!
mùi thơm quá!
what a delicious joke!
một chuyện đùa thú vị làm sao!


/di'liʃəs/

tính từ
thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
delicious smell mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
vui thích, khoái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.