Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deltoid




deltoid
['deltɔid]
tính từ
hình Đenta, hình tam giác
deltoid muscle
(giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)
danh từ
(giải phẫu) cơ Đenta


/'deltɔid/

tính từ
hình Đenta, hình tam giác
deltoid muscle (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)

danh từ
(giải phẫu) cơ Đenta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deltoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "deltoid"
    delta deltoid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.