Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delusiveness




delusiveness
[di'lu:sivnis]
danh từ
tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm
tính chất hão huyền


/di'lu:sivnis/

danh từ
tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm
tính chất hão huyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.