Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demeaning




tính từ
làm mất phẩm giá, làm mất giá trị



demeaning
[di'mi:niη]
tính từ
làm mất phẩm giá, làm mất giá trị
it is demeaning to play with the malefactors
chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm giá của mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demeaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.