Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demit




demit
[di'mit]
động từ
xin thôi việc; thôi việc; từ chức


/di'mit/

động từ
xin thôi việc; thôi việc; từ chức

Related search result for "demit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.