Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demonstrator




demonstrator
['demənstreitə]
danh từ
người chứng minh, người thuyết minh
người trợ lý phòng thí nghiệm
người đi biểu tình
người thao diễn



(Tech) người biểu diễn, người thuyết minh

/'demənstreitə/

danh từ
người chứng minh, người thuyết minh
người trợ lý phòng thí nghiệm
người đi biểu tình
người thao diễn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.