Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denouement




danh từ
đoạn kết



denouement
[,dei'nu: mɒη ;US 'deinu: 'mɔ:η]
danh từ
kết cục
đoạn kết, đoạn cuối (vở kịch, cuốn sách)


Related search result for "denouement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.