Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deplumation




deplumation
[,di:plu'mei∫n]
danh từ
sự vặt lông; sự bị vặt lông
(động vật học) sự thay lông


/,di:plu'meiʃn/

danh từ
sự vặt lông; sự bị vặt lông
(động vật học) sự thay lông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.